🌟 불이 일다
🌷 ㅂㅇㅇㄷ: Initial sound 불이 일다
-
ㅂㅇㅇㄷ (
불어오다
)
: 바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này. -
ㅂㅇㅇㄷ (
불이 일다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㅇㄷ (
부여안다
)
: 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào. -
ㅂㅇㅇㄷ (
빛을 잃다
)
: 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi. -
ㅂㅇㅇㄷ (
발이 익다
)
: 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121)